TỔNG QUAN
Cáp QuAX dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
TCVN 6612 / IEC 60228
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 5064 – 1994; TCVN 5064 : 1994/SĐ 1 : 1995
NHẬN BIẾT LÕI
Bằng vạch màu trên cách điện màu đen:
Đỏ – vàng – xanh – không vạch
Hoặc theo yêu cầu khách hàng
CẤU TRÚC

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
- Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép đối với cáp là 90oC.
- Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
|
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng cáp gần đúng (*) |
Lực kéo đứt nhỏ nhất (*) |
|||
|
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
||||
|
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 20°C |
Nominal Thickness of Insulation |
Approx. Overall Diameter |
Approx. Mass |
Minimum Breaking load |
|
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
N |
|
10 |
7/1,35 |
4,05 |
3,08 |
0,7 |
13,2 |
157 |
7800 |
|
11 |
7/1,40 |
4,20 |
2,81 |
0,7 |
13,6 |
167 |
8580 |
|
14 |
7/1,60 |
4,80 |
2,17 |
0,7 |
15,0 |
210 |
10696 |
|
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,91 |
0,7 |
15,7 |
234 |
12084 |
|
22 |
7/2,00 |
6,00 |
1,38 |
0,9 |
18,9 |
331 |
15840 |
|
25 |
7/2,14 |
6,42 |
1,20 |
0,9 |
19,9 |
373 |
18000 |
|
35 |
7/2,52 |
7,56 |
0,868 |
0,9 |
22,7 |
499 |
23652 |
|
38 |
7/2,60 |
7,80 |
0,814 |
1,0 |
23,7 |
540 |
24320 |
|
50 |
19/1,78 |
8,90 |
0,641 |
1,0 |
26,4 |
660 |
32792 |


